Có 2 kết quả:

峥嵘 zhēng róng ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ崢嶸 zhēng róng ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

chênh vênh, chót vót

Từ điển Trung-Anh

(1) towering
(2) lofty and steep (mountains)
(3) extraordinary
(4) outstanding

Bình luận 0